Vietnamese Meaning of lumping (together)
gộp lại (với nhau)
Other Vietnamese words related to gộp lại (với nhau)
Nearest Words of lumping (together)
Definitions and Meaning of lumping (together) in English
lumping (together)
No definition found for this word.
FAQs About the word lumping (together)
gộp lại (với nhau)
so sánh,nhóm,tham gia,kết nối,có liên quan,ngang bằng,Nhận dạng ,so sánh,liên kết,liên quan
tương phản,vi phân,phân biệt,đặc biệt,tách rời,cài đặt
lumping (it) => hợp thành một nhóm, lumped (up) => cục bộ, lumped (together) => hợp nhất (với nhau), lump (up) => cục (lên), lump (together) => nhóm (lại với nhau),