Vietnamese Meaning of lumping (it)

hợp thành một nhóm

Other Vietnamese words related to hợp thành một nhóm

Definitions and Meaning of lumping (it) in English

lumping (it)

No definition found for this word.

FAQs About the word lumping (it)

hợp thành một nhóm

Chấp nhận,ổ bi,bền,xử lý,đứng,nhô ra,lấy,khoan dung,sống với,đứng cho

đang giảm,sa thải,chiến đấu,đối lập,từ chối,Từ chối,chống cự,từ chối,tránh,Tránh né

lumped (up) => cục bộ, lumped (together) => hợp nhất (với nhau), lump (up) => cục (lên), lump (together) => nhóm (lại với nhau), lump (it) => Tập kết lại (nó),