Vietnamese Meaning of refusing
từ chối
Other Vietnamese words related to từ chối
Nearest Words of refusing
Definitions and Meaning of refusing in English
refusing (p. pr. & vb. n.)
of Refuse
FAQs About the word refusing
từ chối
of Refuse
đang giảm,phủ nhận,Từ chối,Không cho phép,không chấp nhận,cấm,trừ thuế,cấm,lệnh cấm,kiểm tra
đủ khả năng,cho phép,thừa ủy quyền,chấp nhận,Đồ đạc,Giving = Đang cho,cấp phép,cho phép,cho phép,cung cấp
refuser => từ chối, refused => từ chối, refuse heap => bãi rác, refuse => từ chối, refusal => từ chối,