Vietnamese Meaning of acquiescing
đồng ý
Other Vietnamese words related to đồng ý
Nearest Words of acquiescing
- acquiet => tha bổng
- acquirability => khả năng mua lại
- acquirable => có thể đạt được
- acquire => Có được
- acquired => đạt được
- acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải
- acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
- acquired immunity => Miễn dịch thu được
- acquired reflex => Phản xạ có điều kiện
- acquired taste => Vị học được
Definitions and Meaning of acquiescing in English
acquiescing (p. pr. & vb. n.)
of Acquiesce
FAQs About the word acquiescing
đồng ý
of Acquiesce
Đồng ý,đồng ý,đồng ý,tham gia, nhận con nuôi,đệ trình,Đang đăng ký,khuất phục,thường trực,chịu đựng (với)
bất đồng chính kiến,từ chối,Từ chối,phủ nhận,bác bỏ,sự khinh bỉ,coi thường
acquiescently => chấp thuận, acquiescent => thuận tuân, acquiescency => sự nhượng bộ, acquiescence => sự đồng ý, acquiesced => đồng ý,