FAQs About the word acquired reflex

Phản xạ có điều kiện

an acquired response that is under the control of (conditional on the occurrence of) a stimulus

No synonyms found.

No antonyms found.

acquired immunity => Miễn dịch thu được, acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải, acquired => đạt được, acquire => Có được,