Vietnamese Meaning of acquired reflex
Phản xạ có điều kiện
Other Vietnamese words related to Phản xạ có điều kiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acquired reflex
- acquired immunity => Miễn dịch thu được
- acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
- acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải
- acquired => đạt được
- acquire => Có được
- acquirable => có thể đạt được
- acquirability => khả năng mua lại
- acquiet => tha bổng
- acquiescing => đồng ý
- acquiescently => chấp thuận
Definitions and Meaning of acquired reflex in English
acquired reflex (n)
an acquired response that is under the control of (conditional on the occurrence of) a stimulus
FAQs About the word acquired reflex
Phản xạ có điều kiện
an acquired response that is under the control of (conditional on the occurrence of) a stimulus
No synonyms found.
No antonyms found.
acquired immunity => Miễn dịch thu được, acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải, acquired => đạt được, acquire => Có được,