Vietnamese Meaning of acquirer
Bên mua lại
Other Vietnamese words related to Bên mua lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acquirer
- acquirement => thu nhận
- acquired taste => Vị học được
- acquired reflex => Phản xạ có điều kiện
- acquired immunity => Miễn dịch thu được
- acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
- acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải
- acquired => đạt được
- acquire => Có được
- acquirable => có thể đạt được
- acquirability => khả năng mua lại
Definitions and Meaning of acquirer in English
acquirer (n)
a person who acquires something (usually permanently)
a corporation gaining financial control over another corporation or financial institution through a payment in cash or an exchange of stock
the financial institution that dispenses cash in automated teller machines and collects a fee from the bank that issued the credit card
a credit card processing bank; merchants receive credit for credit card receipts less a processing fee
acquirer (n.)
A person who acquires.
FAQs About the word acquirer
Bên mua lại
a person who acquires something (usually permanently), a corporation gaining financial control over another corporation or financial institution through a payme
No synonyms found.
No antonyms found.
acquirement => thu nhận, acquired taste => Vị học được, acquired reflex => Phản xạ có điều kiện, acquired immunity => Miễn dịch thu được, acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải,