Vietnamese Meaning of acquired taste
Vị học được
Other Vietnamese words related to Vị học được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acquired taste
- acquired reflex => Phản xạ có điều kiện
- acquired immunity => Miễn dịch thu được
- acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
- acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải
- acquired => đạt được
- acquire => Có được
- acquirable => có thể đạt được
- acquirability => khả năng mua lại
- acquiet => tha bổng
- acquiescing => đồng ý
Definitions and Meaning of acquired taste in English
acquired taste (n)
a preference that is only acquired after considerable experience
FAQs About the word acquired taste
Vị học được
a preference that is only acquired after considerable experience
No synonyms found.
No antonyms found.
acquired reflex => Phản xạ có điều kiện, acquired immunity => Miễn dịch thu được, acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải, acquired => đạt được,