FAQs About the word acquired taste

Vị học được

a preference that is only acquired after considerable experience

No synonyms found.

No antonyms found.

acquired reflex => Phản xạ có điều kiện, acquired immunity => Miễn dịch thu được, acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải, acquired => đạt được,