Vietnamese Meaning of acquiry
mua lại
Other Vietnamese words related to mua lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acquiry
- acquiring => Thu thập
- acquirer => Bên mua lại
- acquirement => thu nhận
- acquired taste => Vị học được
- acquired reflex => Phản xạ có điều kiện
- acquired immunity => Miễn dịch thu được
- acquired immune deficiency syndrome => hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
- acquired hemochromatosis => Bệnh thừa sắt mắc phải
- acquired => đạt được
- acquire => Có được
Definitions and Meaning of acquiry in English
acquiry (n.)
Acquirement.
FAQs About the word acquiry
mua lại
Acquirement.
No synonyms found.
No antonyms found.
acquiring => Thu thập, acquirer => Bên mua lại, acquirement => thu nhận, acquired taste => Vị học được, acquired reflex => Phản xạ có điều kiện,