Vietnamese Meaning of acquired

đạt được

Other Vietnamese words related to đạt được

Definitions and Meaning of acquired in English

Wordnet

acquired (s)

gotten through environmental forces

Webster

acquired (imp. & p. p.)

of Acquire

FAQs About the word acquired

đạt được

gotten through environmental forcesof Acquire

tình cờ,thêm vào,tình cờ,tình cờ,hời hợt,bề mặt,ngẫu nhiên,người ngoài hành tinh,bên ngoài,bên ngoài

cơ bản,hiến pháp,hợp thành,thiết yếu,căn bản,nội tại,Bẩm sinh,giao phối cận huyết,Bản địa,bám rễ

acquire => Có được, acquirable => có thể đạt được, acquirability => khả năng mua lại, acquiet => tha bổng, acquiescing => đồng ý,