Vietnamese Meaning of accidental
tình cờ
Other Vietnamese words related to tình cờ
- tính toán
- cố ý
- không thể tránh khỏi
- dự định
- cố ý
- đã được lên kế hoạch
- được toan tính trước
- chắc chắn
- có ý thức
- định mệnh
- dự kiến
- cố định
- có thể dự đoán
- đã được dự kiến
- được xác định trước
- có thể dự đoán
- theo toa
- bộ
- chắc chắn
- tình nguyện
- cố ý
- có chủ đích
- cố ý
- định trước
- kiến thức
- định mệnh
- tự nhiên
- tình nguyện viên
- cố ý
- đã an bài trước
Nearest Words of accidental
- accident surgery => Phẫu thuật tai nạn
- accident => tai nạn
- accidence => ngữ pháp
- acciaccatura => acciaccatura
- accho => hắt hơi
- accessory vertebral vein => tĩnh mạch đốt sống phụ
- accessory nerve => Thân thần kinh phụ
- accessory hemiazygous vein => Tĩnh mạch nửa bán lẻ phụ
- accessory hemiazygos vein => Tĩnh mạch hemiazygos phụ
- accessory fruit => Hoa quả phụ
Definitions and Meaning of accidental in English
accidental (n)
a musical notation that makes a note sharp or flat or natural although that is not part of the key signature
accidental (s)
happening by chance or unexpectedly or unintentionally
not of prime or central importance
accidental (a.)
Happening by chance, or unexpectedly; taking place not according to the usual course of things; casual; fortuitous; as, an accidental visit.
Nonessential; not necessary belonging; incidental; as, are accidental to a play.
accidental (n.)
A property which is not essential; a nonessential; anything happening accidentally.
Those fortuitous effects produced by luminous rays falling on certain objects so that some parts stand forth in abnormal brightness and other parts are cast into a deep shadow.
A sharp, flat, or natural, occurring not at the commencement of a piece of music as the signature, but before a particular note.
FAQs About the word accidental
tình cờ
a musical notation that makes a note sharp or flat or natural although that is not part of the key signature, happening by chance or unexpectedly or unintention
giản dị,cơ hội,,vô tình,tình cờ,bất ngờ,không chủ đích,vô tình,không có kế hoạch,Tùy tiện
tính toán,cố ý,không thể tránh khỏi,dự định,cố ý,đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,chắc chắn,có ý thức,định mệnh
accident surgery => Phẫu thuật tai nạn, accident => tai nạn, accidence => ngữ pháp, acciaccatura => acciaccatura, accho => hắt hơi,