Vietnamese Meaning of inadvertent

vô tình

Other Vietnamese words related to vô tình

Definitions and Meaning of inadvertent in English

Wordnet

inadvertent (s)

happening by chance or unexpectedly or unintentionally

Webster

inadvertent (a.)

Not turning the mind to a matter; heedless; careless; negligent; inattentive.

FAQs About the word inadvertent

vô tình

happening by chance or unexpectedly or unintentionallyNot turning the mind to a matter; heedless; careless; negligent; inattentive.

tình cờ,giản dị,cơ hội,,tình cờ,bất ngờ,không chủ đích,vô tình,không có kế hoạch,vô tình

tính toán,cố ý,không thể tránh khỏi,dự định,cố ý,đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,chắc chắn,có ý thức,định mệnh

inadvertency => vô tình, inadvertence => lơ đễnh, inadmissible => không được chấp nhận, inadmissibility => Không chấp nhận được, inadhesion => không bám dính,