Vietnamese Meaning of inadvertent
vô tình
Other Vietnamese words related to vô tình
- tính toán
- cố ý
- không thể tránh khỏi
- dự định
- cố ý
- đã được lên kế hoạch
- được toan tính trước
- chắc chắn
- có ý thức
- định mệnh
- dự kiến
- cố định
- có thể dự đoán
- đã được dự kiến
- được xác định trước
- có thể dự đoán
- theo toa
- bộ
- chắc chắn
- tình nguyện
- cố ý
- cố ý
- có chủ đích
- cố ý
- định trước
- kiến thức
- định mệnh
- tự nhiên
- tình nguyện viên
- đã an bài trước
Nearest Words of inadvertent
Definitions and Meaning of inadvertent in English
inadvertent (s)
happening by chance or unexpectedly or unintentionally
inadvertent (a.)
Not turning the mind to a matter; heedless; careless; negligent; inattentive.
FAQs About the word inadvertent
vô tình
happening by chance or unexpectedly or unintentionallyNot turning the mind to a matter; heedless; careless; negligent; inattentive.
tình cờ,giản dị,cơ hội,,tình cờ,bất ngờ,không chủ đích,vô tình,không có kế hoạch,vô tình
tính toán,cố ý,không thể tránh khỏi,dự định,cố ý,đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,chắc chắn,có ý thức,định mệnh
inadvertency => vô tình, inadvertence => lơ đễnh, inadmissible => không được chấp nhận, inadmissibility => Không chấp nhận được, inadhesion => không bám dính,