Vietnamese Meaning of inadmissible

không được chấp nhận

Other Vietnamese words related to không được chấp nhận

Definitions and Meaning of inadmissible in English

Wordnet

inadmissible (a)

not deserving to be admitted

Webster

inadmissible (a.)

Not admissible; not proper to be admitted, allowed, or received; as, inadmissible testimony; an inadmissible proposition, or explanation.

FAQs About the word inadmissible

không được chấp nhận

not deserving to be admittedNot admissible; not proper to be admitted, allowed, or received; as, inadmissible testimony; an inadmissible proposition, or explana

bị cấm,không được phép,cấm,bị cấm,không thể chấp nhận được,không thể chịu đựng được,cấm,bị ngăn,phủ nhận,không được phép

chấp nhận được,có thể chấp nhận được,cho phép,được phép,được chứng nhận,được,được phép,tạm được,được công nhận,được ủy quyền

inadmissibility => Không chấp nhận được, inadhesion => không bám dính, inadherent => Không bám dính, inadequation => sự thiếu hụt, inadequateness => sự không đủ,