Vietnamese Meaning of inactuation
quá trình bất hoạt
Other Vietnamese words related to quá trình bất hoạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inactuation
- inactuate => không hoạt động
- inactose => không dung nạp lactose
- inactivity => sự không hoạt động
- inactiveness => sự không hoạt động
- inactively => không hoạt động
- inactive => không hoạt động
- inactivation => sự bất hoạt
- inactivate => Vô hiệu hóa
- inaction => không hành động
- inacquiescent => không chịu phục
- inadaptation => Không thích hợp
- inadequacy => không đủ
- inadequate => không đầy đủ
- inadequately => không đầy đủ
- inadequateness => sự không đủ
- inadequation => sự thiếu hụt
- inadherent => Không bám dính
- inadhesion => không bám dính
- inadmissibility => Không chấp nhận được
- inadmissible => không được chấp nhận
Definitions and Meaning of inactuation in English
inactuation (n.)
Operation.
FAQs About the word inactuation
quá trình bất hoạt
Operation.
No synonyms found.
No antonyms found.
inactuate => không hoạt động, inactose => không dung nạp lactose, inactivity => sự không hoạt động, inactiveness => sự không hoạt động, inactively => không hoạt động,