Vietnamese Meaning of inadequation
sự thiếu hụt
Other Vietnamese words related to sự thiếu hụt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inadequation
- inadequateness => sự không đủ
- inadequately => không đầy đủ
- inadequate => không đầy đủ
- inadequacy => không đủ
- inadaptation => Không thích hợp
- inactuation => quá trình bất hoạt
- inactuate => không hoạt động
- inactose => không dung nạp lactose
- inactivity => sự không hoạt động
- inactiveness => sự không hoạt động
Definitions and Meaning of inadequation in English
inadequation (n.)
Want of exact correspondence.
FAQs About the word inadequation
sự thiếu hụt
Want of exact correspondence.
No synonyms found.
No antonyms found.
inadequateness => sự không đủ, inadequately => không đầy đủ, inadequate => không đầy đủ, inadequacy => không đủ, inadaptation => Không thích hợp,