Vietnamese Meaning of proscribed

bị cấm

Other Vietnamese words related to bị cấm

Definitions and Meaning of proscribed in English

Wordnet

proscribed (s)

excluded from use or mention

FAQs About the word proscribed

bị cấm

excluded from use or mention

cấm,bị cấm,Bị cấm,cấm,bị ngăn,bất hợp pháp,bất hợp pháp,không được phép,không phù hợp,bị cấm

chấp nhận được,chấp nhận,cho phép,thích hợp,được chấp nhận,được ủy quyền,được chứng nhận,tán thành,hợp pháp,hợp pháp

proscribe => cấm, prosciutto => Giăm bông, proscenium wall => Tường proscennium, proscenium arch => Vòm sân khấu, proscenium => Phố nhượng,