Vietnamese Meaning of proselyte
Tân tòng
Other Vietnamese words related to Tân tòng
Nearest Words of proselyte
Definitions and Meaning of proselyte in English
proselyte (n)
a new convert; especially a gentile converted to Judaism
FAQs About the word proselyte
Tân tòng
a new convert; especially a gentile converted to Judaism
chuyển đổi,người mới đến,tuyển dụng,người mới bắt đầu,người mới bắt đầu,người theo đạo công giáo chưa rửa tội,tu luyện,tái sinh
Can ngăn,Phi thế tục hoá
prosecutor => công tố viên, prosecution => cơ quan công tố, prosecuting officer => công tố viên, prosecuting attorney => Công tố viên, prosecute => truy tố,