Vietnamese Meaning of lawful
hợp pháp
Other Vietnamese words related to hợp pháp
Nearest Words of lawful
Definitions and Meaning of lawful in English
lawful (a)
conformable to or allowed by law
lawful (s)
according to custom or rule or natural law
having a legally established claim
authorized, sanctioned by, or in accordance with law
lawful (a.)
Conformable to law; allowed by law; legitimate; competent.
Constituted or authorized by law; rightful; as, the lawful owner of lands.
FAQs About the word lawful
hợp pháp
conformable to or allowed by law, according to custom or rule or natural law, having a legally established claim, authorized, sanctioned by, or in accordance wi
hợp pháp,hợp pháp,cho phép,được ủy quyền,có thể biện minh,hợp pháp,hợp pháp,được phép,quy định,hiến pháp
tệ,tội phạm,cái ác,bất hợp pháp,bất hợp pháp,bất hợp pháp,bất hợp pháp,sai,sai,bị cấm
law-fall => Sụp đổ của luật pháp, lawer => luật sư, lawe => luật, lawcourt => Tòa án, law-breaking => vi phạm luật,