Vietnamese Meaning of warrantable

có thể bảo vệ

Other Vietnamese words related to có thể bảo vệ

Definitions and Meaning of warrantable in English

Webster

warrantable (a.)

Authorized by commission, precept, or right; justifiable; defensible; as, the seizure of a thief is always warrantable by law and justice; falsehood is never warrantable.

FAQs About the word warrantable

có thể bảo vệ

Authorized by commission, precept, or right; justifiable; defensible; as, the seizure of a thief is always warrantable by law and justice; falsehood is never wa

cho phép,được ủy quyền,hiến pháp,có thể biện minh,được phép,hợp pháp,hợp pháp,hợp pháp,không tội phạm,pháp lý

tệ,tội phạm,cái ác,có tội,bất hợp pháp,bất hợp pháp,bất hợp pháp,vô đạo đức,cấm,tội lỗi

warrant officer => Chuẩn úy, warrant => lệnh bắt giữ, warrandice => sự bảo đảm, warragal => Warragal, warproof => chống chiến tranh,