Vietnamese Meaning of warplane

Máy bay chiến đấu

Other Vietnamese words related to Máy bay chiến đấu

Definitions and Meaning of warplane in English

Wordnet

warplane (n)

an aircraft designed and used for combat

FAQs About the word warplane

Máy bay chiến đấu

an aircraft designed and used for combat

Máy bay ném bom,máy bay tiêm kích,máy bay phản lực,Máy bay phản lực,thủy phi cơ,Tàu vũ trụ,máy bay,Khung máy bay,Máy bay chở khách,máy bay

No antonyms found.

warping => cong, warper => lừa đảo, warped => cong vênh, warpath => con đường chiến tranh, warpage => Cong vênh,