Vietnamese Meaning of warplane
Máy bay chiến đấu
Other Vietnamese words related to Máy bay chiến đấu
- Máy bay ném bom
- máy bay tiêm kích
- máy bay phản lực
- Máy bay phản lực
- thủy phi cơ
- Tàu vũ trụ
- máy bay
- Khung máy bay
- Máy bay chở khách
- máy bay
- Phi thuyền
- động vật lưỡng cư
- máy bay cánh kép
- Tàu chở hàng
- máy lượn
- máy bay phản lực cất và hạ cánh thẳng đứng
- Máy bay tên lửa
- tàu lượn
- tàu
- siêu máy bay phản lực
- Siêu âm
- Vận chuyển siêu thanh
- Tàu chở dầu
- cánh quạt nghiêng
- Máy bay ném bom ngư lôi
- Máy bay ba động cơ phản lực
- máy bay 3 động cơ
- Phi cơ ba cánh
- Động cơ phản lực tua bin
- Turbo cánh quạt
- Khí động lực học
- máy bay
- Taxi hàng không
- Máy bay hạng nhẹ
- lót
- máy bay
- Máy bay kéo
- Máy kéo
Nearest Words of warplane
Definitions and Meaning of warplane in English
warplane (n)
an aircraft designed and used for combat
FAQs About the word warplane
Máy bay chiến đấu
an aircraft designed and used for combat
Máy bay ném bom,máy bay tiêm kích,máy bay phản lực,Máy bay phản lực,thủy phi cơ,Tàu vũ trụ,máy bay,Khung máy bay,Máy bay chở khách,máy bay
No antonyms found.
warping => cong, warper => lừa đảo, warped => cong vênh, warpath => con đường chiến tranh, warpage => Cong vênh,