Vietnamese Meaning of lightplane

Máy bay hạng nhẹ

Other Vietnamese words related to Máy bay hạng nhẹ

Definitions and Meaning of lightplane in English

lightplane

a small and comparatively lightweight airplane, a privately owned passenger airplane

FAQs About the word lightplane

Máy bay hạng nhẹ

a small and comparatively lightweight airplane, a privately owned passenger airplane

Tàu vũ trụ,động vật lưỡng cư,máy bay cánh kép,Máy bay ném bom,máy lượn,Máy bay tên lửa,tàu lượn,thủy phi cơ,Vận chuyển siêu thanh,cánh quạt nghiêng

No antonyms found.

lightings => Ánh sáng, lighting out => chiếu sáng, lighting into => Mắng mỏ, lighting (upon) => chiếu sáng (trên), lighting (up) => chiếu sáng,