Vietnamese Meaning of likelihoods
khả năng
Other Vietnamese words related to khả năng
Nearest Words of likelihoods
Definitions and Meaning of likelihoods in English
likelihoods
the chance that something will happen, probability sense 1
FAQs About the word likelihoods
khả năng
the chance that something will happen, probability sense 1
xác suất,khả năng,độ tin cậy,khả thi,Trách nhiệm,khả tín,sự hợp lý,tiềm năng,tính hợp lý,tính hợp lý
sự không thể xảy ra,sự không có khả năng,sự không thể,sự nghi ngờ,Đáng ngờ,Không khả thi,không thực tế,sự khó xảy ra,sự không tin nổi
like wildfire => như cháy rừng, like gangbusters => như những tên côn đồ, like as not => (có lẽ) 'có lẽ', likableness => thiện cảm, likability => thiện cảm,