Vietnamese Meaning of impracticality

không thực tế

Other Vietnamese words related to không thực tế

Definitions and Meaning of impracticality in English

Wordnet

impracticality (n)

concerned with theoretical possibilities rather than actual use

FAQs About the word impracticality

không thực tế

concerned with theoretical possibilities rather than actual use

ngây thơ,thẳng thắn,màu xanh lá cây,chủ nghĩa duy tâm,Sự ngây thơ,ngây thơ,ngây thơ,Tính tự nhiên,Đơn giản,sự chân thành

nhân tạo,sự không tin tưởng,sự không trung thực,sự hoài nghi,Sự không chân thành,sự giả tạo,giễu cợt,cẩn thận,thận trọng,Sự hoài nghi

impractical => Không thực tế, impracticably => thiếu thực tế, impracticableness => Không thể thực hiện, impracticable => Không thực tế, impracticability => Không khả thi,