FAQs About the word impregn

Thụ thai

To impregnate; to make fruitful.

No synonyms found.

No antonyms found.

imprecision => Không chính xác, impreciseness => Sự không chính xác, imprecisely => không chính xác, imprecise => không chính xác, imprecatory => nguyền rủa,