Vietnamese Meaning of impregn
Thụ thai
Other Vietnamese words related to Thụ thai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impregn
Definitions and Meaning of impregn in English
impregn (v. t.)
To impregnate; to make fruitful.
FAQs About the word impregn
Thụ thai
To impregnate; to make fruitful.
No synonyms found.
No antonyms found.
imprecision => Không chính xác, impreciseness => Sự không chính xác, imprecisely => không chính xác, imprecise => không chính xác, imprecatory => nguyền rủa,