Vietnamese Meaning of imprecise

không chính xác

Other Vietnamese words related to không chính xác

Definitions and Meaning of imprecise in English

Wordnet

imprecise (a)

not precise

FAQs About the word imprecise

không chính xác

not precise

xấp xỉ,gần đúng,không chính xác,sai,khiếm khuyết,chung,không chính xác,Không chính xác,Gây hiểu lầm,mơ hồ

chính xác,chắc chắn,Đúng,chết,đúng lắm,chính xác,tích cực,chính xác,chắc chắn,hiệu lực

imprecatory => nguyền rủa, imprecation => lời nguyền, imprecating => nguyền rủa, imprecated => nguyền rủa, imprecate => Chửi rủa,