FAQs About the word imprecisely

không chính xác

in an imprecise manner

lỏng lẻo,không chính xác

cẩn thận,chính xác,chính xác,cứng ngắc,nghiêm ngặt,một cách nghiêm ngặt,tận tâm,tỉ mỉ,cẩn thận

imprecise => không chính xác, imprecatory => nguyền rủa, imprecation => lời nguyền, imprecating => nguyền rủa, imprecated => nguyền rủa,