FAQs About the word inexactly

không chính xác

in an imprecise mannerIn a manner not exact or precise; inaccurately.

lỏng lẻo,không chính xác

chính xác,chính xác,cứng ngắc,nghiêm ngặt,cẩn thận,một cách nghiêm ngặt,tận tâm,tỉ mỉ,cẩn thận

inexactitude => Không chính xác, inexact => Không chính xác, inevitably => không thể tránh khỏi, inevitableness => sự tất yếu, inevitable accident => Tai nạn không thể tránh khỏi,