Vietnamese Meaning of inexertion
thiếu nỗ lực
Other Vietnamese words related to thiếu nỗ lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inexertion
- inexecution => không thực hiện
- inexecutable => Không thể thực thi
- inexecrable => đáng ghê tởm
- inexcusably => không đáng tha thứ
- inexcusableness => không thể tha thứ
- inexcusable => không thể tha thứ
- inexcitable => không thể kích thích
- inexcitability => sự không dễ bị kích thích
- inexactness => Sự không chính xác
- inexactly => không chính xác
Definitions and Meaning of inexertion in English
inexertion (n.)
Want of exertion; want of effort; defect of action; indolence; laziness.
FAQs About the word inexertion
thiếu nỗ lực
Want of exertion; want of effort; defect of action; indolence; laziness.
No synonyms found.
No antonyms found.
inexecution => không thực hiện, inexecutable => Không thể thực thi, inexecrable => đáng ghê tởm, inexcusably => không đáng tha thứ, inexcusableness => không thể tha thứ,