Vietnamese Meaning of inexhaustibly

vô tận

Other Vietnamese words related to vô tận

Definitions and Meaning of inexhaustibly in English

Wordnet

inexhaustibly (r)

with indefatigable energy

FAQs About the word inexhaustibly

vô tận

with indefatigable energy

hoạt động,tận tâm,siêng năng,Năng động,không mệt mỏi,mãnh liệt,tỉ mỉ,tàn nhẫn,không biết mệt mỏi,không mệt mỏi

thờ ơ,giản dị,lười biếng,thờ ơ,chậm chạp,lừ đừ,lười,hờ hững,lười biếng,lười biếng

inexhaustible => vô tận, inexhaustibility => vô tận, inexhaustedly => Mãi mãi, inexhausted => vô tận, inexhalable => không hít vào được,