Vietnamese Meaning of inexhaustive
không cạn kiệt
Other Vietnamese words related to không cạn kiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inexhaustive
- inexist => không tồn tại
- inexistant => không tồn tại
- inexistence => sự không tồn tại
- inexistent => không tồn tại
- inexorability => sự không thể tránh khỏi
- inexorable => không thể tránh khỏi
- inexorableness => không thể tránh khỏi
- inexorably => không thể tránh khỏi
- inexpansible => Không thể mở rộng
- inexpectable => không ngờ
Definitions and Meaning of inexhaustive in English
inexhaustive (a.)
Inexhaustible.
FAQs About the word inexhaustive
không cạn kiệt
Inexhaustible.
No synonyms found.
No antonyms found.
inexhaustibly => vô tận, inexhaustible => vô tận, inexhaustibility => vô tận, inexhaustedly => Mãi mãi, inexhausted => vô tận,