Vietnamese Meaning of inevitably
không thể tránh khỏi
Other Vietnamese words related to không thể tránh khỏi
Nearest Words of inevitably
- inevitableness => sự tất yếu
- inevitable accident => Tai nạn không thể tránh khỏi
- inevitable => không thể tránh khỏi
- inevitability => sự tất yếu
- inevident => Không hiển nhiên
- inevidence => vô căn cứ
- inevasible => không thể tránh khỏi
- inestimably => vô giá
- inestimable => vô giá
- inessentiality => Không cần thiết
- inexact => Không chính xác
- inexactitude => Không chính xác
- inexactly => không chính xác
- inexactness => Sự không chính xác
- inexcitability => sự không dễ bị kích thích
- inexcitable => không thể kích thích
- inexcusable => không thể tha thứ
- inexcusableness => không thể tha thứ
- inexcusably => không đáng tha thứ
- inexecrable => đáng ghê tởm
Definitions and Meaning of inevitably in English
inevitably (r)
in such a manner as could not be otherwise
by necessity
inevitably (adv.)
Without possibility of escape or evasion; unavoidably; certainly.
FAQs About the word inevitably
không thể tránh khỏi
in such a manner as could not be otherwise, by necessityWithout possibility of escape or evasion; unavoidably; certainly.
nhất thiết,không thể tránh khỏi,không thể tránh khỏi,nhu cầu,không thể tránh khỏi,vô tình,ipso facto,bất đắc dĩ
không cần thiết
inevitableness => sự tất yếu, inevitable accident => Tai nạn không thể tránh khỏi, inevitable => không thể tránh khỏi, inevitability => sự tất yếu, inevident => Không hiển nhiên,