Vietnamese Meaning of inevidence
vô căn cứ
Other Vietnamese words related to vô căn cứ
Nearest Words of inevidence
- inevident => Không hiển nhiên
- inevitability => sự tất yếu
- inevitable => không thể tránh khỏi
- inevitable accident => Tai nạn không thể tránh khỏi
- inevitableness => sự tất yếu
- inevitably => không thể tránh khỏi
- inexact => Không chính xác
- inexactitude => Không chính xác
- inexactly => không chính xác
- inexactness => Sự không chính xác
Definitions and Meaning of inevidence in English
inevidence (n.)
Want of evidence; obscurity.
FAQs About the word inevidence
vô căn cứ
Want of evidence; obscurity.
Tài liệu,bằng chứng,Lời khai,xác nhận,Xác nhận,tài liệu,sự xác nhận,di chúc,Lời chứng thực,xác thực
cáo buộc,Sự buộc tội,giả thiết,phí,bác bỏ,giả định,bác bỏ,bác bỏ,phỏng đoán,đoán
inevasible => không thể tránh khỏi, inestimably => vô giá, inestimable => vô giá, inessentiality => Không cần thiết, inessential => không cần thiết,