Vietnamese Meaning of inessential
không cần thiết
Other Vietnamese words related to không cần thiết
Nearest Words of inessential
- inessentiality => Không cần thiết
- inestimable => vô giá
- inestimably => vô giá
- inevasible => không thể tránh khỏi
- inevidence => vô căn cứ
- inevident => Không hiển nhiên
- inevitability => sự tất yếu
- inevitable => không thể tránh khỏi
- inevitable accident => Tai nạn không thể tránh khỏi
- inevitableness => sự tất yếu
Definitions and Meaning of inessential in English
inessential (n)
anything that is not essential
inessential (a)
not basic or fundamental
inessential (s)
not absolutely necessary
inessential (a.)
Having no essence or being.
Not essential; unessential.
FAQs About the word inessential
không cần thiết
anything that is not essential, not basic or fundamental, not absolutely necessaryHaving no essence or being., Not essential; unessential.
không cần thiết,Không cần thiết,thêm,không cần thiết,không thiết yếu,tùy chọn,Không quan trọng,tùy ý,tùy chọn,thừa thãi
thiết yếu,quan trọng,cần thiết,quan trọng,không thể thiếu,cần thiết,cần thiết,yêu cầu,Quan trọng,Rất quan trọng
inescutcheon => khiên trong khiên, inescation => Mồi nhử, inescate => hấp dẫn, inescapably => không thể tránh khỏi, inescapable => không thể tránh khỏi,