Vietnamese Meaning of inescate
hấp dẫn
Other Vietnamese words related to hấp dẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inescate
- inescapably => không thể tránh khỏi
- inescapable => không thể tránh khỏi
- inerudite => không có giáo dục
- inertness => tính trơ
- inertly => trơ lì
- inertitude => sự trơ
- inertion => quán tính
- inertial reference frame => Hệ quy chiếu quán tính
- inertial navigation system => Hệ thống định vị quán tính
- inertial navigation => Điều hướng quán tính
Definitions and Meaning of inescate in English
inescate (v. t.)
To allure; to lay a bait for.
FAQs About the word inescate
hấp dẫn
To allure; to lay a bait for.
No synonyms found.
No antonyms found.
inescapably => không thể tránh khỏi, inescapable => không thể tránh khỏi, inerudite => không có giáo dục, inertness => tính trơ, inertly => trơ lì,