FAQs About the word inescation

Mồi nhử

The act of baiting; allurement.

No synonyms found.

No antonyms found.

inescate => hấp dẫn, inescapably => không thể tránh khỏi, inescapable => không thể tránh khỏi, inerudite => không có giáo dục, inertness => tính trơ,