Vietnamese Meaning of inertitude
sự trơ
Other Vietnamese words related to sự trơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inertitude
- inertion => quán tính
- inertial reference frame => Hệ quy chiếu quán tính
- inertial navigation system => Hệ thống định vị quán tính
- inertial navigation => Điều hướng quán tính
- inertial mass => Khối lượng quán tính
- inertial guidance system => Hệ thống định vị quán tính
- inertial guidance => Hướng dẫn quán tính
- inertial frame => Hệ quy chiếu quán tính
- inertial => Quán tính
- inertia => quán tính
Definitions and Meaning of inertitude in English
inertitude (n.)
Inertness; inertia.
FAQs About the word inertitude
sự trơ
Inertness; inertia.
No synonyms found.
No antonyms found.
inertion => quán tính, inertial reference frame => Hệ quy chiếu quán tính, inertial navigation system => Hệ thống định vị quán tính, inertial navigation => Điều hướng quán tính, inertial mass => Khối lượng quán tính,