FAQs About the word inertitude

sự trơ

Inertness; inertia.

No synonyms found.

No antonyms found.

inertion => quán tính, inertial reference frame => Hệ quy chiếu quán tính, inertial navigation system => Hệ thống định vị quán tính, inertial navigation => Điều hướng quán tính, inertial mass => Khối lượng quán tính,