Vietnamese Meaning of indispensable
không thể thiếu
Other Vietnamese words related to không thể thiếu
- thiết yếu
- tích phân
- cần thiết
- cần thiết
- cần thiết
- yêu cầu
- Quan trọng
- Rất quan trọng
- quan trọng
- quan trọng
- cấp thiết
- quan trọng
- Phải có
- điều kiện tiên quyết
- cơ bản
- trung tâm
- bắt buộc
- căn bản
- chìa khóa
- chính
- Bắt buộc
- có ý nghĩa
- quan trọng
- cần thiết
- Bắt buộc
- Thiết yếu
- hữu cơ
- dai dẳng
- điều kiện tiên quyết
- quan trọng
- quan trọng
- khẩn cấp
Nearest Words of indispensable
- indispensability => không thể thiếu
- indisdolubility => không thể hòa tan
- indiscussed => chưa được thảo luận
- indiscriminative => Không phân biệt
- indiscrimination => Không phân biệt đối xử
- indiscriminating => bừa bãi
- indiscriminately => bừa bãi
- indiscriminate => bừa bãi
- indiscretion => thiếu thận trọng
- indiscrete => thiếu khiêm tốn
- indispensableness => sự không thể thiếu
- indispensably => không thể thiếu
- indispersed => không phân tán
- indispose => làm phiền
- indisposed => không khỏe
- indisposedness => không khỏe
- indisposing => làm khó chịu
- indisposition => Chứng bệnh khó chịu
- indisputability => không thể chối cãi
- indisputable => không thể tranh cãi
Definitions and Meaning of indispensable in English
indispensable (a)
not to be dispensed with; essential
indispensable (s)
absolutely necessary; vitally necessary
unavoidable
indispensable (a.)
Not dispensable; impossible to be omitted, remitted, or spared; absolutely necessary or requisite.
Not admitting dispensation; not subject to release or exemption.
Unavoidable; inevitable.
FAQs About the word indispensable
không thể thiếu
not to be dispensed with; essential, absolutely necessary; vitally necessary, unavoidableNot dispensable; impossible to be omitted, remitted, or spared; absolut
thiết yếu,tích phân,cần thiết,cần thiết,cần thiết,yêu cầu,Quan trọng,Rất quan trọng,quan trọng,quan trọng
không cần thiết,không thiết yếu,không cần thiết,Không cần thiết,dư thừa,bên ngoài,thêm,không cần thiết,không quan trọng,thừa thãi
indispensability => không thể thiếu, indisdolubility => không thể hòa tan, indiscussed => chưa được thảo luận, indiscriminative => Không phân biệt, indiscrimination => Không phân biệt đối xử,