Vietnamese Meaning of needful

cần thiết

Other Vietnamese words related to cần thiết

Definitions and Meaning of needful in English

Wordnet

needful (s)

necessary for relief or supply

Webster

needful (a.)

Full of need; in need or want; needy; distressing.

Necessary for supply or relief; requisite.

FAQs About the word needful

cần thiết

necessary for relief or supplyFull of need; in need or want; needy; distressing., Necessary for supply or relief; requisite.

thiết yếu,tích phân,cần thiết,cần thiết,yêu cầu,Rất quan trọng,quan trọng,quan trọng,cấp thiết,quan trọng

không cần thiết,không thiết yếu,không cần thiết,Không cần thiết,dư thừa,bên ngoài,thêm,không cần thiết,không quan trọng,thừa thãi

needer => cần thiết, needed => cần thiết, need => nhu cầu, nee => không, nederland => Hà Lan,