Vietnamese Meaning of requisite
điều kiện tiên quyết
Other Vietnamese words related to điều kiện tiên quyết
- thiết yếu
- tích phân
- cần thiết
- cần thiết
- cần thiết
- yêu cầu
- Rất quan trọng
- quan trọng
- quan trọng
- cấp thiết
- quan trọng
- không thể thiếu
- Bắt buộc
- Quan trọng
- Phải có
- cơ bản
- trung tâm
- bắt buộc
- căn bản
- dai dẳng
- chìa khóa
- chính
- có ý nghĩa
- quan trọng
- cần thiết
- Bắt buộc
- Thiết yếu
- hữu cơ
- dai dẳng
- điều kiện tiên quyết
- khẩn cấp
- quan trọng
- quan trọng
- khẩn cấp
Nearest Words of requisite
Definitions and Meaning of requisite in English
requisite (n)
anything indispensable
requisite (s)
necessary for relief or supply
requisite (n.)
That which is required, or is necessary; something indispensable.
requisite (a.)
Required by the nature of things, or by circumstances; so needful that it can not be dispensed with; necessary; indispensable.
FAQs About the word requisite
điều kiện tiên quyết
anything indispensable, necessary for relief or supplyThat which is required, or is necessary; something indispensable., Required by the nature of things, or by
thiết yếu,tích phân,cần thiết,cần thiết,cần thiết,yêu cầu,Rất quan trọng,quan trọng,quan trọng,cấp thiết
không cần thiết,không thiết yếu,không cần thiết,Không cần thiết,dư thừa,bên ngoài,thêm,thừa thãi,không cần thiết,không quan trọng
requiring => đòi hỏi, requirer => người yêu cầu, requirements contract => Hợp đồng nhu cầu, requirement => yêu cầu, required course => Môn học bắt buộc,