Vietnamese Meaning of presumption

giả định

Other Vietnamese words related to giả định

Definitions and Meaning of presumption in English

Wordnet

presumption (n)

an assumption that is taken for granted

(law) an inference of the truth of a fact from other facts proved or admitted or judicially noticed

audacious (even arrogant) behavior that you have no right to

a kind of discourtesy in the form of an act of presuming

FAQs About the word presumption

giả định

an assumption that is taken for granted, (law) an inference of the truth of a fact from other facts proved or admitted or judicially noticed, audacious (even ar

kiêu ngạo,bảo đảm,táo bạo,tự tin,mật,thần kinh,sự kiêu ngạo,sự táo bạo,trơ tráo,đồng thau

sự xấu hổ,thiếu tự tin,do dự,sự khiêm tốn,nhút nhát,Sự nhút nhát,Lịch sự,sự lịch sự,hèn nhát,sự tử tế

presume => giả định, presumably => có lẽ, presumable => có lẽ, presto => presto, prestissimo => thật nhanh,