Vietnamese Meaning of prestidigitation
sự khéo léo
Other Vietnamese words related to sự khéo léo
Nearest Words of prestidigitation
- presswork => In ấn
- pressurized water reactor => Lò phản ứng nước được áp suất
- pressurize => ép
- pressurise => gây áp lực
- pressure-wash => rửa áp lực
- pressure-feed lubricating system => hệ thống bôi trơn ép áp lực
- pressure-cook => Nấu áp suất
- pressure wires => dây dẫn áp suất
- pressure unit => Đơn vị áp suất
- pressure suit => Bộ đồ chịu áp suất
Definitions and Meaning of prestidigitation in English
prestidigitation (n)
manual dexterity in the execution of tricks
FAQs About the word prestidigitation
sự khéo léo
manual dexterity in the execution of tricks
ma thuật,triệu hồi,sự lừa dối,hokus pokus,Sự khéo léo của đôi bàn tay,Xiếc,thủ thuật,lừa dối
No antonyms found.
presswork => In ấn, pressurized water reactor => Lò phản ứng nước được áp suất, pressurize => ép, pressurise => gây áp lực, pressure-wash => rửa áp lực,