FAQs About the word prestidigitation

sự khéo léo

manual dexterity in the execution of tricks

ma thuật,triệu hồi,sự lừa dối,hokus pokus,Sự khéo léo của đôi bàn tay,Xiếc,thủ thuật,lừa dối

No antonyms found.

presswork => In ấn, pressurized water reactor => Lò phản ứng nước được áp suất, pressurize => ép, pressurise => gây áp lực, pressure-wash => rửa áp lực,