Vietnamese Meaning of conjuring

triệu hồi

Other Vietnamese words related to triệu hồi

Definitions and Meaning of conjuring in English

Wordnet

conjuring (n)

calling up a spirit or devil

FAQs About the word conjuring

triệu hồi

calling up a spirit or devil

ma thuật,Phép thuật,phù phép,phép thuật,ma quỷ,ma quỷ,ma thuật,ma thuật,bùa chú,phép lạ

Khoa học

conjurer => ảo thuật gia, conjure up => gợi lên, conjure man => pháp sư, conjure => triệu hồi, conjuration => phép triệu hồi,