Vietnamese Meaning of voodooism
voodoo
Other Vietnamese words related to voodoo
- ma thuật
- Phép thuật
- phù phép
- Phép thuật
- phép thuật
- triệu hồi
- ma quỷ
- ma quỷ
- ma thuật
- ma thuật
- bùa chú
- phép lạ
- ma thuật
- ma thuật
- yểm bùa
- Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú)
- thuật luyện đan
- bùa hộ mệnh
- thầy bói
- nét quyến rũ
- phép triệu hồi
- Bói bằng pha lê
- Lời nguyền
- quỷ quái
- bói toán
- bói toán
- trừ tà
- dự báo
- dự đoán
- bói toán
- quyến rũ
- quyến rũ
- hoodoo
- bùa ngải
- xui xẻo
- Linh vật
- chủ nghĩa huyền bí
- điềm báo
- bùa hộ mệnh
- Bùa hộ mệnh
- bói toán
- bùa chú
- thuyết duy linh
- bùa hộ mệnh
- tiên đoán
- dự đoán
- tiên tri
- bùa phép
Nearest Words of voodooism
- voodoo => voodoo
- vonnegut => Vonnegut
- von willebrand's disease => Bệnh von Willebrand
- von willebrand => Von Willebrand
- von sternberg => von Sternberg
- von rundstedt => Von Rundstedt
- von recklinghausen's disease => Bệnh von Recklinghausen
- von neumann machine => Máy tính Von Neumann
- von neumann => Von Neumann
- von mauser => Von Mauser
Definitions and Meaning of voodooism in English
voodooism (n)
a religious cult practiced chiefly in Caribbean countries (especially Haiti); involves witchcraft and animistic deities
voodooism (n.)
A degraded form of superstition and sorcery, said to include human sacrifices and cannibalism in some of its rites. It is prevalent among the negroes of Hayti, and to some extent in the United States, and is regarded as a relic of African barbarism.
FAQs About the word voodooism
voodoo
a religious cult practiced chiefly in Caribbean countries (especially Haiti); involves witchcraft and animistic deitiesA degraded form of superstition and sorce
ma thuật,Phép thuật,phù phép,Phép thuật,phép thuật,triệu hồi,ma quỷ,ma quỷ,ma thuật,ma thuật
Khoa học
voodoo => voodoo, vonnegut => Vonnegut, von willebrand's disease => Bệnh von Willebrand, von willebrand => Von Willebrand, von sternberg => von Sternberg,