Vietnamese Meaning of divining

bói toán

Other Vietnamese words related to bói toán

Definitions and Meaning of divining in English

Webster

divining (p. pr. & vb. n.)

of Divine

Webster

divining (a.)

That divines; for divining.

FAQs About the word divining

bói toán

of Divine, That divines; for divining.

dự báo,dự đoán,bói toán,tuyệt vời,bói toán,kỳ diệu,tiên đoán,dự đoán,dự đoán,tiên tri

thường thấy,hằng ngày,bình thường,bình thường,xuôi văn,thói quen,bình thường,thông thường,bình thường,bình thường

divinify => tôn sùng, diving suit => Đồ lặn, diving petrel => Chim hải âu lặn, diving event => sự kiện lặn, diving duck => vịt lặn,