Vietnamese Meaning of paranormal
Siêu nhiên
Other Vietnamese words related to Siêu nhiên
Nearest Words of paranormal
- paranoid schizophrenia => Tình trạng tâm thần phân liệt hoang tưởng
- paranoid => hoang tưởng
- paranoic type schizophrenia => Tâm thần phân liệt dạng hoang tưởng
- paranoiac => hoang tưởng
- paranoia => Ám ảnh sợ hãi
- paranasal sinus => xoang cạnh mũi
- paranasal => Mũi
- paranaphthalene => Paranaphthalene
- parana river => Sông Paraná
- parana => Paraná
Definitions and Meaning of paranormal in English
paranormal (a)
seemingly outside normal sensory channels
not in accordance with scientific laws
FAQs About the word paranormal
Siêu nhiên
seemingly outside normal sensory channels, not in accordance with scientific laws
siêu hình,siêu nhiên,siêu nghiệm,thiên thể,huyền bí,Huyền bí,Siêu nhiên,ngoại cảm,tâm lý,tinh thần
tự nhiên,trần tục,trần tục
paranoid schizophrenia => Tình trạng tâm thần phân liệt hoang tưởng, paranoid => hoang tưởng, paranoic type schizophrenia => Tâm thần phân liệt dạng hoang tưởng, paranoiac => hoang tưởng, paranoia => Ám ảnh sợ hãi,