Vietnamese Meaning of paranymphal
chủ hôn
Other Vietnamese words related to chủ hôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paranymphal
- paranymph => Phó giám lễ
- paranthropus => Paranthropus
- paranthracene => Paranthracene
- paranthias furcifer => Cá mú đuôi chẻ
- paranthias => Paranthias
- paranormal => Siêu nhiên
- paranoid schizophrenia => Tình trạng tâm thần phân liệt hoang tưởng
- paranoid => hoang tưởng
- paranoic type schizophrenia => Tâm thần phân liệt dạng hoang tưởng
- paranoiac => hoang tưởng
Definitions and Meaning of paranymphal in English
paranymphal (a.)
Bridal; nuptial.
FAQs About the word paranymphal
chủ hôn
Bridal; nuptial.
No synonyms found.
No antonyms found.
paranymph => Phó giám lễ, paranthropus => Paranthropus, paranthracene => Paranthracene, paranthias furcifer => Cá mú đuôi chẻ, paranthias => Paranthias,