Vietnamese Meaning of parapeted
có bờ rào
Other Vietnamese words related to có bờ rào
Nearest Words of parapeted
Definitions and Meaning of parapeted in English
parapeted (a.)
Having a parapet.
FAQs About the word parapeted
có bờ rào
Having a parapet.
Thành trì,sự kiên cố,Thành lũy,thành trì,Thành lũy,yểm ngực,thành lũy,boong ke,lâu đài,công trình đất
No antonyms found.
parapetalous => nằm trong tràng hoa, parapet => lan can, parapeptone => Para pep ton, parapectin => Parapectin, paraparesis => Bại liệt nửa người,