FAQs About the word stronghold

pháo đài

a strongly fortified defensive structure

thành trì,lâu đài,Thành trì,pháo đài,sự kiên cố,pháo đài,boong ke,lan can,Thành lũy,pháo đài

No antonyms found.

strong-growing => Tăng trưởng mạnh mẽ, strong-flavored => đậm đà, strongbox => Tủ sắt, strong-boned => xương chắc, strong-armer => mạnh,