FAQs About the word strongbox

Tủ sắt

a strongly made box for holding money or valuables; can be locked

hòm,an toàn,két sắt,hộp,Quan tài,Ngực,hộp thư khóa,Tủ đồ,két sắt an toàn,kho

No antonyms found.

strong-boned => xương chắc, strong-armer => mạnh, strong-arm => mạnh, strong suit => Điểm mạnh, strong point => Điểm mạnh,