FAQs About the word storeroom

kho

a room in which things are stored

kho lưu ký,kho,lưu trữ,nhà kho,kho hàng,ngân hàng,thùng rác,bộ đệm,container,kho hàng

No antonyms found.

storeria occipitamaculata => Rắn bụng đỏ, storeria => Storeria, storekeeper => Thủ kho, storehouse => nhà kho, storefront => Mặt tiền cửa hàng,