Vietnamese Meaning of storeroom
kho
Other Vietnamese words related to kho
Nearest Words of storeroom
- storeria occipitamaculata => Rắn bụng đỏ
- storeria => Storeria
- storekeeper => Thủ kho
- storehouse => nhà kho
- storefront => Mặt tiền cửa hàng
- stored-program => chương trình đã lưu
- stored program => chương trình được lưu trữ
- store-bought => mua ở cửa hàng
- store detective => Thám tử cửa hàng
- store cheese => Cửa hàng phô mai
Definitions and Meaning of storeroom in English
storeroom (n)
a room in which things are stored
FAQs About the word storeroom
kho
a room in which things are stored
kho lưu ký,kho,lưu trữ,nhà kho,kho hàng,ngân hàng,thùng rác,bộ đệm,container,kho hàng
No antonyms found.
storeria occipitamaculata => Rắn bụng đỏ, storeria => Storeria, storekeeper => Thủ kho, storehouse => nhà kho, storefront => Mặt tiền cửa hàng,