FAQs About the word storekeeper

Thủ kho

a merchant who owns or manages a shop

thương nhân,thương gia,Nhà bán lẻ,người bán,chủ cửa hàng,thương nhân,Người bán hàng,nhà cung cấp,người mua,nhà phân phối

No antonyms found.

storehouse => nhà kho, storefront => Mặt tiền cửa hàng, stored-program => chương trình đã lưu, stored program => chương trình được lưu trữ, store-bought => mua ở cửa hàng,